Missundaztood | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Pink | ||||
Phát hành | 20 tháng 11 năm 2001 | |||
Thu âm | 2001 | |||
Thể loại | Pop, rock, pop rock | |||
Thời lượng | 55:20 | |||
Hãng đĩa | Arista | |||
Sản xuất | Dallas Austin, Linda Perry, Scott Storch | |||
Thứ tự album của Pink | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Missundaztood | ||||
|
Đánh giá chuyên môn | |
---|---|
Điểm trung bình | |
Nguồn | Đánh giá |
Metacritic | 72/100[1] |
Nguồn đánh giá | |
Nguồn | Đánh giá |
Allmusic | [2] |
Robert Christgau | (A)[3] |
Entertainment Weekly | (A-)[4] |
NME | (3/10)[5] |
PopMatters | (favorable)[6] |
Rolling Stone | [7] |
Slant Magazine | [8] |
Spin | (6/10)[9] |
Sputnikmusic | [10] |
Stylus Magazine | (B)[11] |
'Missundaztood' là album phòng thu thứ hai của nữ ca sĩ P!nk. Đây được xem là album thành công nhất của "P!nk" khi bán được hơn 12 triệu bản trên toàn thế giới với bốn đĩa đơn thành công gồm: "Get the Party Started", "Don't Let Me Get Me", "Just like a Pill" và "Family Portrait".
Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
Chứng nhận | Số kượng đĩa nhạc/ |
---|---|---|---|
Mỹ Billboard 200[12] | 6 | 5× Bạch kim[13] | 5.3 million[14] |
Úc | 14 | 4× Bạch kim[15] | 280,000 |
Áo | 4 | Bạch kim[16] | 30,000 |
Bỉ | 12 | Vàng[17] | 25,000 |
Brasil | — | Vàng[18] | 100,000 |
Canada[12] | 5 | 5× Bạch kim[19] | 500,000 |
Đan Mạch | 10 | Bạch kim[20] | 30,000 |
European Top 100 Albums | — | 3× Bạch kim[21] | 4 million[22] |
Phần Lan | 6 | Vàng[23] | 16,534[23] |
Pháp | 17 | 2× Vàng[24] | 307,000[25] |
Đức Media Control Charts[26] | 5 | 2× Bạch kim[27] | 600,000[28] |
Hà Lan MegaCharts | 5 | Bạch kim[29] | 80,000 |
New Zealand RIANZ | 4 | 4× Bạch kim[30] | 60,000 |
Na Uy | 4 | Bạch kim[31] | 40,000 |
Nga | — | Bạch kim[32] | 20,000 |
Thụy Điển | 7 | Bạch kim[33] | 60,000 |
Thụy Sĩ | 7 | 2× Bạch kim[34] | 80,000 |
UK Albums Chart[35] | 2 | 5× Bạch kim[36] | 1.8 million[37] |
|date=
(trợ giúp)