Momordica foetida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Chi (genus) | Momordica |
Loài (species) | M. foetida |
Danh pháp hai phần | |
Momordica foetida Schumach. |
Momordica foetida là một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae. Loài này được Schumach. mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]