Moneta conifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Moneta |
Loài (species) | M. conifera |
Danh pháp hai phần | |
Moneta conifera (Urquhart, 1887) |
Moneta conifera là một loài nhện trong họ Theridiidae.[1]
Loài này thuộc chi Moneta. Moneta conifera được Arthur T. Urquhart. miêu tả năm 1887.