Mycaureola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Phân ngành (subphylum) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Physalacriaceae |
Chi (genus) | Mycaureola Maire & Chemin (1922) |
Loài điển hình | |
Mycaureola dilseae Maire & Chemin (1922) |
Mycaureolalà một chi nấm trong họ Physalacriaceae.