Tình trạng bảo tồn | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Mycteroperca |
Loài (species) | M. olfax |
Danh pháp hai phần | |
Mycteroperca olfax (Jenyns, 1843) |
Mycteroperca olfax là một loài cá thuộc họ Serranidae. Nó là loài đặc hữu của Ecuador.