Naja annulifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Elapidae |
Chi (genus) | Naja Laurenti, 1768 |
Loài (species) | N. annulifera |
Danh pháp hai phần | |
Naja annulifera Peters, 1854[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Naja annulifera là một loài rắn trong họ Rắn hổ. Loài này được Peters mô tả khoa học đầu tiên năm 1854.[3]