Natriciteres sylvatica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Natriciteres |
Loài (species) | N. sylvatica |
Danh pháp hai phần | |
Natriciteres sylvatica (Broadley, 1966) |
Natriciteres sylvatica là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Broadley mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[1]