Nauhea tapa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Gnaphosidae |
Chi (genus) | Nauhea Forster, 1979 |
Loài (species) | N. tapa |
Danh pháp hai phần | |
Nauhea tapa Forster, 1979 |
Nauhea tapa là một chi đơn loài nhện trong họ Gnaphosidae.[1] Chúng được Raymond Robert Forster mô tả đầu tiên năm 1979,[2] và chỉ tìm thấy ở New Zealand.[3]