Nebrioporus nipponicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Nebrioporus |
Loài (species) | N. nipponicus |
Danh pháp hai phần | |
Nebrioporus nipponicus (Takizawa, 1933) |
Nebrioporus nipponicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Takizawa miêu tả khoa học năm 1933.[1]