Neocataclysta magnificalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Neocataclysta Lange, 1956[1] |
Loài (species) | N. magnificalis |
Danh pháp hai phần | |
Neocataclysta magnificalis (Hübner, 1796) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Neocataclysta là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.