Nesoxenia lineata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Libellulidae |
Chi (genus) | Nesoxenia |
Loài (species) | N. lineata |
Danh pháp hai phần | |
Nesoxenia lineata (Selys, 1879) |
Nesoxenia lineata là loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae. Loài này được Selys mô tả khoa học đầu tiên năm 1868.[1]