Nhiễm sắc thể số 12 là một trong 23 cặp nhiễm sắc thể ở người . Con người thường có hai bản sao của nhiễm sắc thể này. Nhiễm sắc thể 12 kéo dài khoảng 133 triệu cặp base (vật liệu xây dựng của DNA ) và chiếm từ 4 đến 4,5% tổng số DNA trong các tế bào .
Nhiễm sắc thể số 12 chứa cụm gen Homeobox C.
Dưới đây là một số ước tính số lượng gen của nhiễm sắc thể 12 của con người. Bởi vì các nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp khác nhau để chú thích bộ gen dự đoán của họ về số lượng gen trên mỗi nhiễm sắc thể khác nhau (để biết chi tiết kỹ thuật, xem dự đoán gen). Trong số nhiều các dự án khác nhau, dự án trình tự mã hóa đồng thuận (CCDS) có một chiến lược cực kỳ bảo thủ. Vì vậy, dự đoán số lượng gen của CCDS thể hiện một giới hạn thấp hơn trên tổng số gen mã hóa protein của con người.[ 5]
Sau đây là danh sách một phần các gen trên nhiễm sắc thể 12 của người. Để biết danh sách đầy đủ, xem liên kết trong hộp thông tin bên phải.
ACAD10 : encoding protein Acyl-CoA dehydrogenase family, member 10
ACSS3 : encoding protein Acyl-CoA synthetase short-chain family member 3
ACVRL1 : activin A receptor type II-like 1f
APOF : encoding protein Apolipoprotein F
APOLD1 : apolipoprotein L domain containing 1
ARL6IP4 : encoding protein ADP-ribosylation-like factor 6 interacting protein 4
ARPC3 : encoding protein Actin-related protein 2/3 complex subunit 3
Asun : encoding protein Protein asunder homolog (Asun)
ATG101 : Autophagy-related protein 101
BCAT1 : encoding protein Branched chain amino acid transaminase 1
C12orf42 : encoding protein uncharacterised chromosome 12 open reading frame 42
C12orf43 : encoding protein. Uncharacterized.
C12orf60 : encoding protein Uncharacterized protein C12orf60
CALCOCO1 : Calcium-binding and coiled-coil domain-containing protein 1
CBX5 : chromobox homolog 5
CCDC53 : Coiled-coil domain-containing protein 53
CKAP4 : Cytoskeleton associated protein 4
CNOT2 : encoding protein CCR4-NOT transcription complex subunit 2
CNPY2 : encoding protein Canopy FGF signaling regulator 2
CCDC42B : encoding protein Coiled Coil Domain Containing protein 42B
COL2A1 : collagen, type II, alpha 1 (primary osteoarthritis, spondyloepiphyseal dysplasia, congenital)
CRACR2A : encoding protein Calcium release activated channel regulator 2A
CSRP2 : Cysteine and glycine-rich protein 2
DDX23 : DEAD-box helicase 23
DDX47 : DEAD-box helicase 47
DHH : Desert hedgehog protein
DPPA3 : Developmental pluripotency-associated protein 3
DPY19L2 : encoding protein Dpy-19-like 2 (C. elegans)
E2F7 : E2F transcription factor 7
EMP1 : Epithelial membrane protein 1
ERGIC2 : encoding protein a protein of 377 amino acid residues
FAM60A: encoding protein FAM60A
FAM186B : encoding protein Protein FAM186B
GPD1 : encoding protein Glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1
GOLT1B : Golgi transport 1B
GPN3 : encoding enzyme GPN-loop GTPase 3
HNF1A-AS1 : encoding protein HNF1A antisense RNA 1
HPD : 4-hydroxyphenylpyruvate dioxygenase
IFFO1 : encoding protein Intermediate filament family orphan 1
KANSL2 : encoding protein KAT8 regulatory NSL complex subunit 2 (KANSL2)
KCNA1 : potassium voltage-gated channel subfamily A member 1 at 12p13.32
KDM2B : encoding protein Lysine (K)-specific demethylase 2B
KERA : keratocan
KRAS : V-Ki-ras2 Kirsten rat sarcoma viral oncogene homolog
LARP4 : encoding protein La-related protein 4
LEPREL2 : encoding enzyme Prolyl 3-hydroxylase 3
LMBR1L : encoding protein Protein LMBR1L
LRRC23 : encoding protein Leucine-rich repeat-containing protein 23
LRRIQ1 : encoding protein Leucine-rich repeats and IQ motif containing 1
LRRK2 : leucine-rich repeat kinase 2
MBOAT5 : encoding enzyme Lysophospholipid acyltransferase 5
METTL1 : encoding enzyme tRNA (guanine-N(7)-)-methyltransferase
MFAP5 : encoding protein Microfibrillar-associated protein 5
MIR196A2 : encoding microRNA MicroRNA 196a-2
MMAB : methylmalonic aciduria (cobalamin deficiency) cblB type
MON2 : encoding protein Protein MON2 homolog
MUCL1 : encoding protein Mucin-like protein 1
MYO1A : myosin IA
NANOG : NK-2 type homeodomain gene
NAP1L1 : encoding protein Nucleosome assembly protein 1-like 1
NRIP2 : encoding protein Nuclear receptor-interacting protein 2
NUDT4 : encoding enzyme Diphosphoinositol polyphosphate phosphohydrolase 2
PAH : phenylalanine hydroxylase
PIP4K2C : encoding protein Phosphatidylinositol-5-phosphate 4-kinase, type II, gamma
PIWIL1 : encoding protein Piwi-like protein 1
POP5 : encoding enzyme Ribonuclease P/MRP protein subunit POP5
PPHLN1 : encoding protein Periphilin-1
PPP1R12A : protein phosphatase 1, regulatory (inhibitor) subungfdit 12A
PRB1 : encoding protein Basic salivary proline-rich protein 1
PRB3 : encoding protein Basic salivary proline-rich protein 3
PRB4 : encoding protein Basic salivary proline-rich protein 4
PZP : encoding protein Pregnancy zone protein
PRH1 : encoding protein Salivary acidic proline-rich phosphoprotein 1/2
PRH2 : encoding protein Proline-rich protein HaeIII subfamily 2
PRR4 : encoding protein Proline-rich protein 4
PTMS : encoding protein Parathymosin
PTPN11 : protein tyrosine phosphatase, non-receptor type 11 (Noonan syndrome 1)
PUS1 : encoding enzyme tRNA pseudouridine synthase A
PUS7L : encoding enzyme Pseudouridylate synthase 7 homolog-like protein
RAB3IP : encoding protein RAB3A-interacting protein
RASSF8 : encoding protein Ras association domain-containing protein 8
RASSF9 : encoding protein Ras association domain-containing protein 9
RERG : encoding protein RAS-like, estrogen-regulated, growth inhibitor
RNF34 : encoding enzyme E3 ubiquitin-protein ligase RNF34
SARNP : SAP domain-containing ribonucleoprotein
Serpina3f : encoding protein Serine (or cysteine) peptidase inhibitor, clade A, member 3F
SLC8B1 : solute carrier family 8 member B1
TBC1D15 : encoding protein TBC1 domain family member 15
TBX3 : encoding protein T-box transcription factor 3
TCHP : encoding protein Trichoplein keratin filament-binding protein
TESPA1 : encoding protein Thymocyte expressed, positive selection associated 1
THAP2 : encoding protein THAP domain-containing protein 2
TMTC1 : encoding protein Transmembrane and tetratricopeptide repeat containing 1
TMEM117 : encoding protein Transmembrane protein 117
TRAFD1 : encoding protein TRAF-type zinc finger domain-containing protein 1
TSFM : encoding protein Elongation factor Ts, mitochondrial
TWF1 : twinfilin-1
UNQ1887 :
USP52 : encoding enzyme PAB-dependent poly(A)-specific ribonuclease subunit 2
UTP20 : encoding protein Small subunit processome component 20 homolog
VEZT : encoding protein Vezatin
YAF2 : encoding protein YY1-associated factor 2
ZCCHC8 : encoding protein Zinc finger CCHC domain-containing protein 8
ZFC3H1 : encoding protein Zinc finger C3H1-type containing
ZNF26 : encoding protein Zinc finger protein 26
ZNF84 : encoding protein Zinc finger protein 84
ZNF268 : encoding protein Zinc finger protein 268
ZNF664 : encoding protein Zinc finger protein 664
Nhuộm băng G nhiễm sắc thể số 12 ở người trong độ phân giải 850 bphs
NST
Arm
Band
ISCN khởi đầu
ISCN kết thúc
Cặp base khởi đầu
Cặp base kết thúc
Stain
Density
12
p
13.33
0
216
1
3200 000
gneg
12
p
13.32
216
345
3200 001
5300 000
gpos
25
12
p
13.31
345
633
5300 001
10000 000
gneg
12
p
13.2
633
806
10000 001
12600 000
gpos
75
12
p
13.1
806
921
12600 001
14600 000
gneg
12
p
12.3
921
1195
14600 001
19800 000
gpos
100
12
p
12.2
1195
1252
19800 001
21100 000
gneg
12
p
12.1
1252
1526
21100 001
26300 000
gpos
100
12
p
11.23
1526
1655
26300 001
27600 000
gneg
12
p
11.22
1655
1785
27600 001
30500 000
gpos
50
12
p
11.21
1785
1900
30500 001
33200 000
gneg
12
p
11.1
1900
2015
33200 001
35500 000
acen
12
q
11
2015
2116
35500 001
37800 000
acen
12
q
12
2116
2562
37800 001
46000 000
gpos
100
12
q
13.11
2562
2706
46000 001
48700 000
gneg
12
q
13.12
2706
2850
48700 001
51100 000
gpos
25
12
q
13.13
2850
3210
51100 001
54500 000
gneg
12
q
13.2
3210
3383
54500 001
56200 000
gpos
25
12
q
13.3
3383
3498
56200 001
57700 000
gneg
12
q
14.1
3498
3700
57700 001
62700 000
gpos
75
12
q
14.2
3700
3786
62700 001
64700 000
gneg
12
q
14.3
3786
3959
64700 001
67300 000
gpos
50
12
q
15
3959
4203
67300 001
71100 000
gneg
12
q
21.1
4203
4362
71100 001
75300 000
gpos
75
12
q
21.2
4362
4549
75300 001
79900 000
gneg
12
q
21.31
4549
4837
79900 001
86300 000
gpos
100
12
q
21.32
4837
4894
86300 001
88600 000
gneg
12
q
21.33
4894
5125
88600 001
92200 000
gpos
100
12
q
22
5125
5355
92200 001
95800 000
gneg
12
q
23.1
5355
5571
95800 001
101200 000
gpos
75
12
q
23.2
5571
5643
101200 001
103500 000
gneg
12
q
23.3
5643
5873
103500 001
108600 000
gpos
50
12
q
24.11
5873
6104
108600 001
111300 000
gneg
12
q
24.12
6104
6219
111300 001
111900 000
gpos
25
12
q
24.13
6219
6334
111900 001
113900 000
gneg
12
q
24.21
6334
6478
113900 001
116400 000
gpos
50
12
q
24.22
6478
6579
116400 001
117700 000
gneg
12
q
24.23
6579
6737
117700 001
120300 000
gpos
50
12
q
24.31
6737
7083
120300 001
125400 000
gneg
12
q
24.32
7083
7255
125400 001
128700 000
gpos
50
12
q
24.33
7255
7500
128700 001
133275 309
gneg
National Institutes of Health. “Chromosome 12” . Genetics Home Reference . Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2017 .
“Chromosome 12” . Human Genome Project Information Archive 1990–2003 . Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2017 .
Khái niệm cơ bản Các loại Các quá trình và tiến hóa Các cấu trúc
Xem thêm