Nolina parryi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Nolina |
Loài (species) | N. parryi |
Danh pháp hai phần | |
Nolina parryi S.Watson | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Nolina parryi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được S.Watson mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[2]