Notocelia trimaculana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Chi (genus) | Notocelia |
Loài (species) | N. trimaculana |
Danh pháp hai phần | |
Notocelia trimaculana Haworth, 1811 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Notocelia trimaculana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở Palearctic ecozone.
Sải cánh dài 15–18 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Crataegus, Prunus spinosa và Pyrus.
Tư liệu liên quan tới Notocelia trimaculana tại Wikimedia Commons