Notoryctes caurinus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Notoryctemorphia |
Họ (familia) | Notoryctidae |
Chi (genus) | Notoryctes |
Loài (species) | N. caurinus |
Danh pháp hai phần | |
Notoryctes caurinus (Thomas, 1920)[2] | |
Phân bố Phân bố |
Notoryctes caurinus là một loài động vật có vú trong họ Notoryctidae, bộ Notoryctemorphia. Loài này được Thomas mô tả năm 1920.[2]