Nucella emarginata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Phân họ (subfamilia) | Ocenebrinae |
Chi (genus) | Nucella |
Loài (species) | N. emarginata |
Danh pháp hai phần | |
Nucella emarginata (Deshayes, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Nucella emarginata, tên tiếng Anh: Emarginate Dog Winkle, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.[1]
Kích thước vỏ ốc khoảng 25 mm và 30 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 1 năm 2011) |
Loài này phân bố ở Biển Bering và Mexico Thái Bình Dương.