Nyctimene | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Nyctimene (Borkhausen, 1797)[1] |
Loài điển hình | |
Vespertilio cephalotes Pallas, 1767. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Bdelygma Matschie, 1899; Cephalotes E. Geoffroy, 1810; Gelasinus Temminck, 1837 [not Gelasinus Van der Hoeven, 1827, a crustacean]; Harpyia Illiger, 1811 [not Harypia Ochsenheimer, 1810, a lepidopteran]; Uronycteris Gray, 1863. |
Nyctimene là một chi động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Chi này được Borkhausen miêu tả năm 1797.[1] Loài điển hình của chi này là Vespertilio cephalotes Pallas, 1767.
Chi này gồm các loài: