Nymphargus truebae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Centrolenidae |
Chi (genus) | Nymphargus |
Loài (species) | N. truebae |
Danh pháp hai phần | |
Nymphargus truebae (Duellman, 1976) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cochranella truebae |
Nymphargus truebae là một loài ếch trong họ Centrolenidae, formerly placed in Cochranella. Chúng là loài đặc hữu của Peru. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng mây ẩm nhiệt đới và cận nhiệt đới và sông. Its conservation status is unclear.