Nymphula nitidulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Acentropinae |
Chi (genus) | Nymphula |
Loài (species) | N. nitidulata |
Danh pháp hai phần | |
Nymphula nitidulata Hufnagel, 1767[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Nymphula nitidulata là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 20–25 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Sparganium và Nuphar lutea.