Onychogalea unguifera | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Diprotodontia |
Họ (familia) | Macropodidae |
Chi (genus) | Onychogalea |
Loài (species) | O. unguifera |
Danh pháp hai phần | |
Onychogalea unguifera (Gould, 1840)[2] | |
Onychogalea unguifera là một loài động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa. Loài này được Gould mô tả năm 1840.[2]