Oriocalotes paulus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Oriocalotes |
Loài (species) | O. paulus |
Danh pháp hai phần | |
Oriocalotes paulus (Smith, 1935) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Calotes minor (Gray, 1845) |
Oriocalotes paulus là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được Smith mô tả khoa học đầu tiên năm 1935.[1]