Ourapteryx inspersa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Ourapteryx |
Loài (species) | O. inspersa |
Danh pháp hai phần | |
Ourapteryx inspersa Wileman, 1912[1] |
Ourapteryx inspersa là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[2]