Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Péter Baráth[1] | ||
Ngày sinh | 21 tháng 2, 2002 | ||
Nơi sinh | Kisvárda, Hungary | ||
Chiều cao | 1,85 m | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ferencváros | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2015–2016 | Kisvárda | ||
2016–2020 | Debrecen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020– | Debrecen | 76 | (9) |
2020– | → Debrecen II | 10 | (2) |
2023 | → Ferencváros (mượn) | 8 | (0) |
2023– | Ferencváros | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | U-17 Hungary | 12 | (4) |
2019 | U-18 Hungary | 2 | (0) |
2021– | U-21 Hungary | 6 | (1) |
2022– | Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Péter Baráth (sinh ngày 21 tháng 2 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hungary hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Ferencváros tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary, cho mượn từ Debrecen.[2]
Ngày 14 tháng 2 năm 2023, Baráth gia nhập câu lạc bộ Ferencváros tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary.[3]
Ngày 5 tháng 5 năm 2023, anh ta giành chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary 2022-23 cùng với Ferencváros, sau khi Kecskemét để thua 1–0 trước Honvéd trên sân vận động Bozsik Aréna ở vòng đấu thứ 30.[4][5]
Baráth được Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary gọi triệu tập để chuẩn bị cho các trận đấu tại Nations League gặp Anh (sân nhà), Ý (sân khách), Đức (sân nhà) và Anh (sân khách) vào ngày 4, 7, 11 và 14 tháng 6 năm 2022.[6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Debrecen II | 2019–20 | Giải bóng đá hạng ba Hungary | 4 | 1 | — | — | — | 4 | 1 | |||
2020–21 | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 | |||||
2021–22 | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||||
Tổng cộng | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | ||
Debrecen | 2019–20 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | |
2020–21 | Giải bóng đá hạng hai Hungary | 22 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 25 | 5 | ||
2021–22 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 34 | 2 | ||
2022–23 | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 17 | 2 | |||
Tổng cộng | 76 | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83 | 9 | ||
Ferencváros (mượn) | 2022–23 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 8 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 94 | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | 11 |