Palaeopteryx | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Jura muộn, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | Theropoda |
Nhánh | Paraves |
Chi (genus) | Palaeopteryx Jensen, 1981 |
Palaeopteryx (nghĩa là "cánh cổ đại") là một chi khủng long theropoda nay được xem là nomen dubium (tên bị nghi ngờ).