Perizoma

Perizoma
Grass rivulet
Perizoma albulata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Họ (familia)Geometridae
Phân họ (subfamilia)Larentiinae
Tông (tribus)Perizomini
Chi (genus)Perizoma
Hübner, 1825
Tính đa dạng
Over 150 species
Loài điển hình
Geometra albulata
Denis & Schiffermüller, 1775
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Emmelesia Stephens, 1829a
    Emmelesia Stephens, 1829b (non Stephens, 1829a: preoccupied)
    Emmelesia Stephens, 1831 (non Stephens, 1829a: preoccupied)
    Opisogonia Herrich-Schäffer, 1856 (non Herrich-Schäffer, 1855: preoccupied)
    Zerynthia Curtis, 1830 (non Ochsenheimer, 1816: preoccupied)
    and Xem trong bài

Perizoma là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bao gồm các loài:

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan