Perizoma | |
---|---|
Grass rivulet Perizoma albulata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Perizomini |
Chi (genus) | Perizoma Hübner, 1825 |
Tính đa dạng | |
Over 150 species | |
Loài điển hình | |
Geometra albulata Denis & Schiffermüller, 1775 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Perizoma là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.
Bao gồm các loài: