Peropteryx leucoptera | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Emballonuridae |
Chi (genus) | Peropteryx |
Loài (species) | P. leucoptera |
Danh pháp hai phần | |
Peropteryx leucoptera (Peters, 1867) | |
Peropteryx leucoptera là một loài động vật có vú trong họ Dơi bao, bộ Dơi. Loài này được Peters mô tả năm 1867.[2]