Philodryas | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Họ (familia) | Colubridae |
Phân họ (subfamilia) | Dipsadinae |
Chi (genus) | Philodryas Wagler, 1830[1] |
Các loài | |
Xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Atamophis, Callirhinus, Chlorosoma, Dirrhox, Dryophylax, Euophrys, Galeophis, Herpetodryas, Lygophis, Teleolepis, Xenodon [2] |
Philodryas là một chi rắn, thuộc họ Rắn nước (Colubridae). Chúng là chi đặc hữu của Nam Mỹ.[2]
Dưới đây là danh sách các loài được công nhận thuộc về chi và nơi phân bố của chúng:[1][3]