Philovenator | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Cuối kỷ Creta, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | Theropoda |
Liên họ (superfamilia) | †Troodontoidea |
Họ (familia) | †Troodontidae |
Chi (genus) | Philovenator Xu et al., 2012 |
Loài (species) | Philovenator curriei |
Danh pháp hai phần | |
Philovenator curriei Xu et al., 2012 |
Philovenator (nghĩa đen "thợ săn tình yêu") là một chi khủng long tuyệt chủng trong họ troodontidae từ thành hệ Wulansuhai (thuộc Campanian, khoảng giữa 75 và 71 triệu năm trước) của Nội Mông, Trung Quốc. Tên loài (curriei) được đặt để vinh danh Currie[1]