Phoniscus jagorii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Vespertilionidae |
Chi (genus) | Phoniscus |
Loài (species) | P. jagorii |
Danh pháp hai phần | |
Phoniscus jagorii (Peters, 1866)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Kerivoula jagorii (Peters, 1866) |
Phoniscus jagorii là một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi. Loài này được Peters mô tả năm 1866.[1]