Phrynocephalus persicus persicus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Phrynocephalus Kaup, 1825 |
Loài (species) | P. persicus |
Danh pháp hai phần | |
Phrynocephalus persicus persicus De Filippi (1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phrynocephalus persicus persicus là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được De Filippi mô tả khoa học đầu tiên năm 1863.[2]