Phyllonorycter jozanae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. jozanae |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter jozanae (Kumata, 1967)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter jozanae là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō) và vùng Viễn Đông Nga.[2]
Sải cánh dài 6–7 mm.
Ấu trùng ăn Crataegus species, bao gồm Crataegus chlorosarca, Crataegus jozana, Crataegus maximowiczii và Crataegus pinnatifida. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.