Phyllonorycter nicellii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. nicellii |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter nicellii (Stainton, 1851) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter nicellii là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở hầu hết châu Âu, ngoại trừ bán đảo Balkan và the Mediterranean islands.
Sải cánh dài 7–8 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 5 và tháng 8 làm hai đợt.
Ấu trùng ăn Corylus avellana và Corylus colurna. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. They create a lower-surface tentiform mine, usually between two side veins. The pupa is made in a white cocoon in a corner of the mine. It is attached to both the roof và the floor of the mine. The frass is deposited in an opposite corner.