Phyllonorycter pastorella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. pastorella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter pastorella (Zeller, 1846)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter pastorella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, ngoại trừ British Isles, Hy Lạp và the Mediterranean Islands.
Ấu trùng ăn Populus alba, Populus nigra, Salix alba, Salix babylonica, Salix fragilis, Salix lanata, Salix pentandra, Salix purpurea, Salix x sepulcralis, Salix triandra và Salix viminalis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. They create a large, lower-surface tentiform mine with one sharp fold. Pupation takes place withtrong mine in a cocoon. The frass is deposited trong opposite corner of the mine.[3]