Porcellio olivieri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Porcellionidae |
Chi (genus) | Porcellio |
Loài (species) | P. olivieri |
Danh pháp hai phần | |
Porcellio olivieri (Audouin, 1825) |
Porcellio olivieri là một loài chân đều trong họ Porcellionidae. Loài này được Audouin miêu tả khoa học năm 1825.[1]