Prioniturus discurus | |
---|---|
Juvenile | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Prioniturus |
Loài (species) | P. discurus |
Danh pháp hai phần | |
Prioniturus discurus (Vieillot, 1818) |
Prioniturus discurus là một loài vẹt trong họ Psittacidae.[2]
Có ba phân loài: