Pristimantis quicato | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Pristimantis |
Loài (species) | P. quicato |
Danh pháp hai phần | |
Pristimantis quicato Ospina-Sarria, Mendez-Narvaez, Burbano-Yandi & Bolívar-García, 2011 |
Pristimantis quicato là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Ospina-Sarria, Méndez-Narváez, Burbano-Yandi, & Bolívar-García mô tả khoa học đầu tiên năm 2011.[1]