Prochoreutis ultimana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Choreutidae |
Chi (genus) | Prochoreutis |
Loài (species) | P. ultimana |
Danh pháp hai phần | |
Prochoreutis ultimana (Krulikovsky, 1909)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Prochoreutis ultimana là một loài bướm đêm thuộc họ Choreutidae. Loài này có ở Thụy Điển, Phần Lan, các nước Baltic và miền bắc Nga tới Nhật Bản.
Sải cánh khoảng 10–11 mm.