Prosobonia | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Charadriiformes |
Họ (familia) | Scolopacidae |
Chi (genus) | Prosobonia Bonaparte, 1850 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aechmorhynchus Coues, 1874 |
Prosobonia là một chi chim trong họ Scolopacidae.[1]