Prosobonia cancellata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Charadriiformes |
Họ (familia) | Scolopacidae |
Chi (genus) | Prosobonia |
Loài (species) | P. cancellata |
Danh pháp hai phần | |
Prosobonia cancellata |
Prosobonia cancellata là một loài chim trong họ Scolopacidae.[1]