Psydrax odorata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Tông (tribus) | Vanguerieae |
Chi (genus) | Psydrax |
Loài (species) | P. odorata |
Danh pháp hai phần | |
Psydrax odorata (G.Forst.) A.C.Sm. & S.P.Darwin | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Psydrax odorata là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (G.Forst.) A.C.Sm. & S.P.Darwin miêu tả khoa học đầu tiên năm 1988.[2] Nó là loài bản địa của quần đảo Thái Bình Dương, Malesia và Australasia.[3] Nó cao từ 6–30 ft (1,8–9,1 m), tán 3–7 ft (0,91–2,13 m),[4] và chiều rộng thân gỗ đến 4 in (10 cm).[5]
|journal=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)