Ptyonoprogne obsoleta | |
---|---|
![]() Ptyonoprogne obsoleta bay ở Sa mạc Đông, Nam Ai Cập. | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Hirundinidae |
Chi (genus) | Ptyonoprogne |
Loài (species) | P. obsoleta |
Danh pháp hai phần | |
Ptyonoprogne obsoleta (Cabanis, 1850) | |
![]() Phạm vi phân bố ước tính | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hirundo obsoleta Cotyle obsoleta |
Ptyonoprogne obsoleta là một loài chim én nhỏ trong họ Én định cư ở bắc Phi và ở tây nam Á đông đến Pakistan. Loài này sinh sản chủ yếu ở vùng núi, nhưng cũng ở độ cao thấp hơn, đặc biệt là ở các khu vực núi đá và xung quanh thị trấn. Không giống như hầu hết các loài én, nó thường được tìm thấy ở xa nước. Loài chim này có thân dài 12–13 cm với bộ lông chủ yếu màu nâu, màu nhạt ơn ở lông ức trên và dưới cánh.[2] Sải cánh trung bình dài 13 cm (5,1 in) và đuôi dài trung bình 4,8 cm.[3] Chim trống và chim mái có bề ngoài tương tự nhau, nhưng con non có viền nhạt hơn ở lông phía trên và các lông bay.[4] Trước đây nó được coi là phân loài phía bắc của én đá phía nam châu Phi, mặc dù nó nhỏ hơn, nhợt nhạt hơn và trắng hơn loài đó.