Opisthotropis maxwelli | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Opisthotropis |
Loài (species) | O. maxwelli |
Danh pháp hai phần | |
Opisthotropis maxwelli Boulenger, 1914 |
Rắn má núi Maxwell, tên khoa học Opisthotropis maxwelli, là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Boulenger mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1]