Ahaetulla prasina | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Ahaetulla |
Loài (species) | A. prasina |
Danh pháp hai phần | |
Ahaetulla prasina (Boie, 1827)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dryophis prasinus Boie, 1827 |
Ahaetulla prasina là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Boie mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[3]
Loài rắn này phân bố rộng rãi ở các nước châu Á, như Campuchia, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Lào, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.[1]