Raphitoma echinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Raphitoma |
Loài (species) | R. echinata |
Danh pháp hai phần | |
Raphitoma echinata (Brocchi, 1814) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Raphitoma echinata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Conidae.[1]
Loài này có kích thước giữa 12 mm và 20 mm
Loài này phân bố ở các vùng nước châu Âu từ Na Uy tới Madeira và ở Địa Trung Hải dọc theo Apulia và Hy Lạp.