Rhodometra sacraria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Rhodometra |
Loài (species) | R. sacraria |
Danh pháp hai phần | |
Rhodometra sacraria Linnaeus, 1767 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Rhodometra sacraria là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[2] Loài này phân bố ở châu Âu, châu Phi và các khu vực rộng lớn châu Á. Rhodometra sacraria có sải cánh dài 22–28 mm, còn chiều dải cánh trước 12–14 mm.