Utsiyev cùng với FC Terek năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rizvan Rashitovich Utsiyev | ||
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1988 | ||
Nơi sinh | Argun, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Akhmat Grozny | ||
Số áo | 40 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
KAMAZ Naberezhnye Chelny | |||
Terek Grozny | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005– | Akhmat Grozny | 207 | (6) |
2007 | → Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany (mượn) | 13 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-19 Nga | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 5 năm 2018 |
Rizvan Rashitovich Utsiyev (tiếng Nga: Ризван Рашитович Уциев; sinh ngày 7 tháng 2 năm 1988) là một hậu vệ phải bóng đá người Nga gốc Chechen thi đấu cho Akhmat.
Utsiyev ra mắt chuyên nghiệp năm 2005, vào sân với tư cách dự bị cho Terek trong trận đấu tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga trước Lokomotiv.
Ở nửa sau mùa giải 2007 anh được cho mượn đến Kavkaztransgaz-2005 ở Russian Second Division cùng với đồng đội ở Terek Adlan Katsayev.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Akhmat Grozny | 2005 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |
2006 | FNL | 7 | 0 | 0 | 0 | – | 7 | 0 | ||
2007 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |||
FC Kavkaztransgaz | 2007 | PFL | 13 | 2 | 0 | 0 | – | 13 | 2 | |
FC Akhmat Grozny | 2008 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2009 | 9 | 0 | 0 | 0 | – | 9 | 0 | |||
2010 | 25 | 2 | 0 | 0 | – | 25 | 2 | |||
2011–12 | 18 | 0 | 1 | 0 | – | 19 | 0 | |||
2012–13 | 25 | 1 | 3 | 2 | – | 28 | 3 | |||
2013–14 | 22 | 0 | 2 | 0 | – | 24 | 0 | |||
2014–15 | 24 | 2 | 1 | 0 | – | 25 | 2 | |||
2015–16 | 19 | 1 | 2 | 0 | – | 21 | 1 | |||
2016–17 | 28 | 0 | 2 | 0 | – | 30 | 0 | |||
2017–18 | 27 | 0 | 0 | 0 | – | 27 | 0 | |||
Tổng cộng (2 spells) | 207 | 6 | 11 | 2 | 0 | 0 | 218 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 220 | 8 | 11 | 2 | 0 | 0 | 231 | 10 |