Rucervus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Cervidae |
Chi (genus) | Rucervus Linnaeus, 1758[1] |
Loài điển hình | |
Cervus elaphoides Hodgson, 1835 (= Cervus duvaucelii G. Cuvier, 1823). | |
species | |
See text | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rucervus là một chi động vật có vú trong họ Hươu nai, bộ Guốc chẵn. Chi này được Hodgson miêu tả năm 1838.[1] Loài điển hình của chi này là Cervus elaphoides Hodgson, 1835 (= Cervus duvaucelii G. Cuvier, 1823).
Chi này gồm các loài: