Russula foetens | |
---|---|
Russula foetens | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungus |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Agaricomycetidae |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Russulaceae |
Chi (genus) | Russula |
Loài (species) | R. foetens |
Danh pháp hai phần | |
Russula foetens Pers. 1796 |
Russula foetens là một loài nấm không ăn được trong chi Russula được tìm thấy trong các rừng cây lá rụng và lá kim.
Russula foetens trên Index Fungorum.
Russula foetens trong MycoBank.