Salvator rufescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Teiidae |
Chi (genus) | Salvator |
Loài (species) | S. rufescens |
Danh pháp hai phần | |
Salvator rufescens (Günther, 1871) |
Salvator rufescens là một loài thằn lằn trong họ Teiidae. Loài này được Günther mô tả khoa học đầu tiên năm 1871.[1]