Salvia divinorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Salvia |
Loài (species) | S. divinorum |
Danh pháp hai phần | |
Salvia divinorum Epling & Játiva[1] |
Một phần của loạt bài về |
Thức thần |
---|
Salvia divinorum là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Epling & Játiva miêu tả khoa học đầu tiên năm 1962.[2]